--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ổ trục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ổ trục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổ trục
Your browser does not support the audio element.
+
(cơ học) Pillow-block, plummer-block
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
ổ trục
:
(cơ học) Pillow-block, plummer-block
+
quốc ngữ
:
National language
+
madness
:
chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí
+
disconnected
:
bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra
+
completeness
:
tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn